Đánh giá
Bánh kem là một loại bánh ngọt thơm ngon và đẹp mắt, thường được dùng để ăn trong các dịp sinh nhật, kỷ niệm hay sự kiện. Vậy bạn có biết bánh kem tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Moxie Cupcake tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề bánh kem qua bài viết này nhé!
Tìm hiểu bánh kem trong tiếng Anh là gì?
Nội dung bài viết
Bánh kem trong tiếng Anh gọi là "cake". Từ "cake" xuất phát từ một tiếng Bắc Âu cổ "kaka" có nghĩa là bánh ngọt. Có thể nói, lịch sử của bánh ngọt có nguồn gốc lâu đời từ Ai Cập cổ, nơi người ta sử dụng kỹ thuật nướng bánh trên đá nóng. Món bánh ngọt trở nên phổ biến ở Châu Âu vào thế kỷ 17, khi mà các dụng cụ làm bánh và khuôn làm bánh được phát triển. Từ đó đến nay, bánh ngọt được tiếp tục phát triển đa dạng, trở nên phổ biến trên toàn thế giới và được rất nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon của bánh.
Từ "cake" trong tiếng Anh thường chỉ một loại bánh có cấu trúc đặc biệt với lớp bánh mềm được làm từ bột mì, đường, trứng, bơ, và có thể trang trí bằng kem, mứt, hoa quả hay bánh kẹo. Lớp bánh mềm này có thể là bánh bông lan, gato, chiffon, sponge hay madeira kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra hương vị và hình dáng hấp dẫn.
Thực tế, ý nghĩa của từ "cake" trong tiếng anh có thể bao gồm nhiều loại bánh khác nhau, không nhất thiết là phải được làm từ lớp bánh mềm, nhưng không thể thiếu lớp kem. Cấu trúc và thành phần của bánh kem cũng rất đa dạng, có thể gồm nhiều loại bánh khác nhau, từ bánh mềm đến xốp, bánh cookies, bánh bông lan, bánh muffin, và nhiều loại khác. Tuy nhiên, điểm chung của tất cả chúng là có sự kết hợp giữa lớp bánh và lớp kem để tạo hương vị hấp dẫn cho người thưởng thức.
Bánh kem red velvet trang trí dâu tây
Bên cạnh câu hỏi "Bánh kem tiếng Anh là gì?", các chủ đề liên quan đến bánh kem cũng được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là từ vựng về chủ đề các loại bánh kem, nguyên liệu và dụng làm bánh.
Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh kem | |
Cheesecake | Bánh kem phô mai: Có 2 thành phần chính là lớp kem phô mai béo và lớp đế bánh được làm từ bánh quy hoặc bánh gato. |
Sponge | Bánh bông lan: Có kết cấu xốp mềm, chính bao gồm trứng, đường, bột mì và thường có thêm một chút dầu hoặc bơ. |
Chiffon | Bánh bông lan: Có cấu trúc bông, mềm mịn, nhẹ hơn sponge cake, được làm từ trứng, bột mì, đường, dầu ăn. Điểm đặc biệt là sử dụng dầu ăn thay bơ giúp bánh có độ ẩm cao. |
Tiramisu | Một loại bánh Ý với lớp bánh nhúng cà phê, lớp kem phô mai mascarpone béo ngậy và lớp cacao hoặc matcha tùy ý bột phủ trên cùng. |
Cupcake | Bánh kem nhỏ: Được nướng trong khuôn hình chiếc cốc bé có lót giấy, thường được trang trí với lớp kem tươi, trái cây. |
Carrot Cake | Bánh cà rốt: Có thành phần chính là cà rốt, bột mì, đường, trứng và các thành phần khác, thường được nướng trong lò và phủ một lớp kem béo ngậy lên trên bánh. |
Opera Cake | Bánh kem Opera: Là loại bánh ngọt có nguồn gốc từ Pháp, được làm từ nhiều lớp bánh xốp hạnh nhân, ngâm trong siro cà phê, kết hợp với kem bơ cà phê và ganache socola. |
Trifle | Bánh Trifle Là món bánh tráng miệng truyền thống của nước Anh, được làm từ nhiều lớp khác nhau như bánh xốp, trái cây, kem trứng và kem tươi. |
Red Velvet Cake | Bánh nhung đỏ: Có cốt bánh màu đỏ được làm từ nhiều lớp bánh socola có màu đỏ, chia lớp bởi lớp kem phô mai trắng. Bánh có màu đỏ do sử dụng màu thực phẩm hoặc từ củ dền đỏ. |
Cream Puff | Bánh su kem: Có hình dạng tròn, nhỏ và xốp. Bánh có lớp vỏ bánh giòn, được bơm nhân kem tươi hoặc kem trứng bên trong. |
Ice Cream Cake | Bánh kem lạnh: Là loại bánh ngọt kết hợp giữa bánh bông lan hoặc lớp bánh cookie và kem tươi để lạnh tạo hương vị mát lạnh và ngon miệng. |
Mousse | Mousse là một loại bánh ngọt có lớp kem mềm mịn và lớp gato mỏng ở dưới. Gọi là “mousse” vi tớp kem có kết cấu xốp nhẹ như “bọt”. Bánh mousse có nhiều loại như mousse socola, mousse trái cây, mousse phô mai,... |
Brownie Chocolate | Bánh socola Brownie: Là loại bánh ngọt hình vuông nhỏ, có thành phần chính là socola. Bánh có kết cấu ẩm mịn, kém xốp hơn bánh bông lan và thường ăn kèm với kem socola hoặc kem tươi. |
Muffin | Bánh muffin: Là loại bánh ngọt có kích thước nhỏ giống bánh cupcake, nhưng nguyên liệu làm bánh đa dạng hơn cupcake. Bánh có nhân ngọt hoặc mặn, nếu là nhân ngọt thường được ăn với kem tươi và trái cây. |
Strawberry Shortcake | Bánh kem dâu: Là loại bánh ngọt kết hợp giữa bánh bông lan, kem tươi và dâu tây. Bánh thường có một lớp kem tươi làm nhân và bao quanh bánh, dâu tây tươi được xếp trên cùng hoặc giữa các lớp bánh và kem. |
Blueberry Cream Cake | Bánh kem việt quất: Là loại bánh ngọt có cốt bánh bông lan mềm mịn kết hợp với lớp kem tươi việt quất, trên mặt bánh được phủ lớp mứt việt quất và trang trí những quả việt quất tươi. |
Matcha Cream Cake | Bánh kem matcha: Có thành phần chính là lớp bánh bông lan và lớp kem đậm vị trà xanh. Bánh có kết cấu mềm mịn, vị ngọt béo và hương vị trà xanh thơm mát. |
Raspberry Ripple Cake | Bánh kem mâm xôi: Có thành phần chính là cốt bánh bông lan, kem tươi và quả mâm xôi. Bánh có vị ngọt thanh, chua nhẹ và màu sắc hấp dẫn. |
Hazelnut Cake | Bánh kem hạt phỉ: Là một loại bánh ngọt có được làm từ bột mì, đường, trứng, bơ và hạt phỉ. Bánh có vị bùi, thơm và giòn của hạt phỉ, thường được trang trí với kem, socola hoặc mứt. |
Lemon Cake | Bánh kem chanh: Là loại bánh ngọt có hương vị chua dịu và thơm tự nhiên của chanh, thường có một lớp glaze hoặc frosting (kem phủ) làm từ nước chanh và đường để tạo ra hương vị đặc trưng. |
Coconut Cake | Bánh kem dừa: Là loại bánh ngọt có hương vị thơm ngon của dừa, thường có một lớp kem phủ bên ngoài và thường rắc thêm bột dừa phía trên. Bánh có nhiều biến thể khác nhau, nhưng phổ biến nhất là lớp bánh gato cùng với lớp kem béo và frosting dừa, cùng với lớp bào bột dừa. |
Mirror Marble Cake | Bánh kem tráng gương: Có lớp phủ bên ngoài trông giống như lớp gương với các màu sắc và mô hình hoa văn thú vị. Bánh thường được làm bằng cách kết hợp các màu sắc khác nhau của lớp kem tráng gương để tạo nên màu sắc theo sở thích, như một tấm gương phản chiếu. |
Oreo Cream Cake | Bánh kem oreo: Bao gồm lớp bánh quy Oreo bị nghiền nhỏ để làm thành lớp bột Oreo, |
Napoleon Cake | Bánh trăm vạn tầng: Được làm từ nhiều lớp bánh mỏng, thường là bánh pastry hoặc bánh phyllo. Các lớp bánh này được nối lại bằng lớp kem tươi tạo nên một cấu trúc lớp lớp, mềm mịn và hương vị ngọt ngào. |
Mocha Cake | Bánh kem mocha: Là một loại bánh có hương vị chủ yếu là cà phê và sô cô la. Bánh thường được kết hợp với lớp kem cà phê hoặc kem sô cô la để tạo thêm độ ngon và độ mềm mịn cho bánh. |
Mango Mousse Cake | Bánh Mousse xoài: Có thành phần chính là xoài, thường bao gồm nhiều lớp khác nhau, bao gồm lớp bánh, lớp mousse xoài, và có thể có cả lớp glaze hoặc một lớp phủ bánh xoài. Bánh có hương vị tươi mát và ngọt ngào của xoài |
Khám phá thêm:
Khám phá các loại bánh kem tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng anh về nguyên liệu làm bánh | |
Plain flour | Bột mì |
Glutinous rice flour | Bột nếp |
Rice Flour | Bột gạo |
Tapioca starch | Bột năng |
Baking powder | Bột nở |
Cornstarch | Bột bắp |
Yeast | Men nở |
Fresh milk | Sữa tươi |
Eggs | Trứng |
Sugar | Đường |
Oil | Dầu ăn |
Whipping cream | Kem tươi |
Topping cream | Kem trang trí |
Butter | Bơ |
Vanilla extract | Chiết xuất Vani |
Cinnamon | Bột quế |
Honey | Mật ong |
Salt | Muối |
Cheese | Phô mai |
Chocolate | Socola |
Cocoa powder | Bột cacao |
Matcha powder | Bột matcha |
Nuts | Hạt cứng (ví dụ: hạt hạnh nhân, hạt óc chó, hạt phỉ,...) |
Nutmeg | Hạt hồi |
Fruit preserves | Mứt trái cây |
Food coloring | Màu thực phẩm |
Có thể bạn sẽ thích:
Nguyên liệu làm bánh trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh | |
Cake pan | Khuôn bánh |
Sieve | Rây bột |
Whisk | Phới lồng (cây đánh trứng) |
Spatula | Phới dẹt (cây trộn bột) |
Electric Mixer | Máy đánh trứng (Máy trộn bột) |
Parchment paper | Giấy nến |
Kitchen oil | Giấy bạc |
Mixing bowl | Bát trộn bột |
Oven | Lò nướng |
Microwave | Lò vi sóng |
Roasting pan | Chảo nướng bánh |
Electric Cooker | Nồi cơm điện |
Food steamer | Nồi hấp |
Oven mitts | Găng tay bảo vệ |
Oven cloth | Khăn chống nhiệt lò nướng |
Pastry brush | Cọ quét bánh |
Rolling pin | Cây cán bột |
Baking sheet | Khay nướng bánh |
Blender | Máy xay |
Cling film | Màng bọc thực phẩm |
Cake turntable | Bàn xoay làm bánh |
Saucepan | Nồi |
Frying pan | Chảo rán |
Chopping board | Cái thớt |
Colander | Rổ, rá |
Knife | Dao |
Cake smoother / Cake scraper | Dụng cụ chà láng kem |
Bowl | Bát |
Plate | Đĩa |
Chopsticks | Đũa |
Grater | Cái bào sợi |
Tin opener | Dụng cụ mở đồ đóng hộp |
Fork | Nĩa |
Spoon | Thìa |
Dụng cụ làm bánh trong tiếng Anh
Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc cho bạn về câu hỏi “Bánh kem tiếng Anh là gì?”, và đã có cái nhìn tổng quan về sự đa dạng và phong phú của thế giới ẩm thực của các bánh kem mà có thể bạn chưa từng biết tới. Mỗi loại bánh kem có đặc điểm và hương vị riêng biệt, tạo ra những trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Nếu có dịp, hãy thử nghiệm và khám phá các loại bánh này nhé!
Đọc thêm: Những vị bánh sinh nhật ngon nhất
Mến chào tất cả các bạn đến với Blog của mình!
Mình rất vui và hạnh phúc khi được các bạn ghé thăm Xoxiecupcake.com
Copyright 2023 © Moxiecupcake.com